Full Name: Phil Kemper
Tên áo: KEMPER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 13, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 79
CLB: FC Schalke 04 II
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2024 | FC Schalke 04 II | 73 |
Jun 21, 2024 | Borussia Mönchengladbach | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Tim Albutat | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
25 | ![]() | Yassin Ben Balla | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | |||
30 | ![]() | GK | 20 | 60 | ||
24 | ![]() | Felix Allgaier | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
5 | ![]() | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
![]() | AM,F(C) | 19 | 63 |