Full Name: Timothé Rupil
Tên áo: RUPIL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jun 12, 2003)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 67
CLB: 1. FSV Mainz 05
On Loan at: 1. FSV Mainz 05 II
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 70 |
Dec 2, 2021 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
19 | Timothé Rupil | TV(C) | 20 | 70 | ||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 22 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
15 | Hans-Juraj Hartmann | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
45 | Philipp Schulz | HV,DM(C) | 18 | 70 | ||
Emanuel Marincau | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
Aiman Dardari | AM(PTC) | 19 | 63 | |||
Jordan Barbalinardo | HV,DM,TV(P) | 17 | 60 | |||
Thomas-Lê Desurmont | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
Lovis Bierschenk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 65 | |||
Lasse Wilhelm | HV(C) | 21 | 70 | |||
Maxim Dal | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
22 | Tim Müller | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
48 | Marcus Müller | F(C) | 21 | 70 | ||
Danny Schmidt | AM,F(C) | 21 | 70 |