Full Name: Junior De Barros
Tên áo: JUNIOR BARROS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 19, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Visakha FC | 73 |
Sep 23, 2022 | Visakha FC | 73 |
Jun 5, 2021 | Ho Chi Minh City | 73 |
Jun 22, 2020 | Ventforet Kofu | 73 |
Sep 10, 2016 | Anápolis FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jung-Bin Park | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Vitālijs Jagodinskis | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Mike Ott | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
5 | Rotana Sor | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Ty Sa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
99 | Nora Leng | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | ||
4 | Faeez Khan | HV(PC),DM(C) | 32 | 67 | ||
28 | Alisher Mirzaev | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
11 | Kakada Sin | TV(C),AM(PC) | 24 | 70 | ||
25 | Chansopheak Ken | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
22 | Kimhuy Hul | GK | 24 | 70 | ||
1 | Soksela Keo | GK | 27 | 72 | ||
20 | Sophanat Sin | HV(C) | 27 | 67 | ||
27 | Sovann Ouk | HV(PC) | 26 | 65 | ||
23 | Sodavid In | TV(C),AM(PC) | 26 | 67 | ||
91 | Víctor Blasco | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
16 | Sambath Tes | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
19 | Meng Chheng | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
97 | Mohammath Hamisi | TV,AM(T) | 23 | 60 |