# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Guidio Barros | TV(C) | 34 | 73 | ||
0 | Tarcisio Pingo | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
0 | Souza Marlon | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Horizonte FC | |
Guarany de Sobral | |
Guarani de Juazeiro | |
Ferroviário AC |