Biệt danh: Les corbeaux
Tên thu gọn: TP Mazembe
Tên viết tắt: TP
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Municipal de Lubumbashi (35,000)
Giải đấu: Linafoot
Địa điểm: Lubumbashi
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 39 | 74 | |
37 | ![]() | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | |
1 | ![]() | Ibrahim Mounkoro | GK | 35 | 76 | |
21 | ![]() | Baggio Siadi | GK | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Tandi Mwape | HV(C) | 28 | 75 | |
2 | ![]() | Ibrahima Keita | HV(PC) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Linafoot | 13 |
Cup History | Titles | |
![]() | CAF Champions League | 5 |
Cup History | ||
![]() | CAF Champions League | 2015 |
![]() | CAF Champions League | 2010 |
![]() | CAF Champions League | 2009 |
![]() | CAF Champions League | 1968 |
![]() | CAF Champions League | 1967 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | DC Motema Pembe |
![]() | Saint Eloi Lupopo |