Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1975
Sân vận động: Thống Nhất (25,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Ho Chi Minh City
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | GK | 31 | 78 | |||
10 | Cheick Timite | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Santiago Patiño | F(C) | 27 | 69 | ||
43 | Brendon Lucas | HV(C) | 28 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |