Huấn luyện viên: Jurģis Kalns
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Visakha
Tên viết tắt: VIS
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Prince Stadium (7,000)
Giải đấu: Cambodian League
Địa điểm: Phnom Penh
Quốc gia: Cam-pu-chia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jung-Bin Park | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Vitālijs Jagodinskis | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Mike Ott | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
5 | Rotana Sor | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Ty Sa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
99 | Nora Leng | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | ||
4 | Faeez Khan | HV(PC),DM(C) | 32 | 67 | ||
28 | Alisher Mirzaev | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
11 | Kakada Sin | TV(C),AM(PC) | 24 | 70 | ||
25 | Chansopheak Ken | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
22 | Kimhuy Hul | GK | 24 | 70 | ||
1 | Soksela Keo | GK | 27 | 72 | ||
20 | Sophanat Sin | HV(C) | 27 | 67 | ||
27 | Sovann Ouk | HV(PC) | 26 | 65 | ||
23 | Sodavid In | TV(C),AM(PC) | 26 | 67 | ||
91 | Víctor Blasco | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
16 | Sambath Tes | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
19 | Meng Chheng | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
97 | Mohammath Hamisi | TV,AM(T) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Cambodian League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |