Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Visakha
Tên viết tắt: VIS
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Prince Stadium (7,000)
Giải đấu: Cambodian League
Địa điểm: Phnom Penh
Quốc gia: Cam-pu-chia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Arturs Karasausks | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Jung-Bin Park | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Vitālijs Jagodinskis | HV(C) | 33 | 76 | |
6 | ![]() | Mike Ott | TV,AM(C) | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Rotana Sor | HV(C) | 22 | 65 | |
17 | ![]() | Ty Sa | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
99 | ![]() | Nora Leng | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | |
4 | ![]() | Faeez Khan | HV(PC),DM(C) | 32 | 67 | |
28 | ![]() | Alisher Mirzaev | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | |
11 | ![]() | Kakada Sin | TV(C),AM(PC) | 24 | 70 | |
25 | ![]() | Chansopheak Ken | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | |
22 | ![]() | Kimhuy Hul | GK | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Soksela Keo | GK | 27 | 72 | |
20 | ![]() | Sophanat Sin | HV(C) | 28 | 67 | |
27 | ![]() | Sovann Ouk | HV(PC) | 27 | 65 | |
23 | ![]() | Sodavid In | TV(C),AM(PC) | 26 | 67 | |
91 | ![]() | Víctor Blasco | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | |
19 | ![]() | Meng Chheng | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 65 | |
97 | ![]() | Mohammath Hamisi | TV,AM(T) | 23 | 60 | |
24 | ![]() | Ashnarvy Mustapha | AM,F(PT) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Cambodian League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |