Full Name: Shkodran Maholli
Tên áo: MAHOLLI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 10, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | IK Brage | 73 |
Apr 16, 2022 | IK Brage | 73 |
Apr 6, 2022 | IK Brage | 77 |
Dec 23, 2020 | Helsingborgs IF | 77 |
Oct 28, 2020 | Helsingborgs IF | 77 |
Sep 1, 2020 | Helsingborgs IF | 77 |
Sep 25, 2019 | Silkeborg IF | 77 |
Sep 5, 2018 | Silkeborg IF | 77 |
Sep 25, 2017 | IK Sirius FK | 77 |
Apr 4, 2017 | BK Häcken | 77 |
Apr 4, 2017 | BK Häcken | 75 |
Jun 28, 2013 | Halmstads BK | 75 |
Feb 27, 2013 | Halmstads BK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Pontus Jonsson | F(C) | 23 | 65 | ||
6 | ![]() | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | ||
![]() | Filip Trpcevski | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
![]() | Ömür Pektas | F(C) | 23 | 65 | ||
10 | ![]() | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 24 | 74 |