Full Name: Thomas Emmanuel Ulimwengu
Tên áo: ULIMWENGU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 14, 1993)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | TP Mazembe | 73 |
Jul 19, 2020 | TP Mazembe | 73 |
Oct 12, 2018 | Al Hilal Omdurman | 73 |
Oct 8, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 73 |
Jun 8, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 72 |
May 21, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 70 |
Dec 30, 2017 | AFC Eskilstuna | 70 |
Dec 19, 2017 | AFC Eskilstuna | 76 |
May 8, 2017 | AFC Eskilstuna | 76 |
Mar 30, 2017 | AFC Eskilstuna | 75 |
Oct 23, 2013 | TP Mazembe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 39 | 74 | ||
37 | ![]() | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | |
1 | ![]() | Ibrahim Mounkoro | GK | 35 | 76 | |
21 | ![]() | Baggio Siadi | GK | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Tandi Mwape | HV(C) | 28 | 75 | |
2 | ![]() | Ibrahima Keita | HV(PC) | 23 | 75 |