6
Mike OTT

Full Name: Mike Rigoberto Ott

Tên áo: OTT

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 2, 1995)

Quốc gia: Philippines

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 59

CLB: Visakha FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2024Visakha FC75
Jul 16, 2024Visakha FC75
Jun 28, 2024PS Barito Putera75
Oct 30, 2023PS Barito Putera75
Oct 23, 2023PS Barito Putera73
Apr 4, 2023PS Barito Putera73
Sep 11, 2022PS Barito Putera73
Aug 26, 2022PS Barito Putera73
Oct 4, 2018United City73
Jun 4, 2018United City74
May 25, 2018United City76
Oct 25, 2017Angthong FC76
Jun 2, 20171. FC Nürnberg76
Jun 1, 20171. FC Nürnberg76
Jan 12, 20171. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax76

Visakha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Arturs KarasausksArturs KarasausksAM(PT),F(PTC)3376
9
Jung-Bin ParkJung-Bin ParkAM,F(PTC)3178
2
Vitālijs JagodinskisVitālijs JagodinskisHV(C)3376
6
Mike OttMike OttTV,AM(C)3075
5
Rotana SorRotana SorHV(C)2265
17
Ty SaTy SaAM(PT),F(PTC)2365
99
Nora LengNora LengHV,DM,TV,AM(T)2067
4
Faeez KhanFaeez KhanHV(PC),DM(C)3267
28
Alisher MirzaevAlisher MirzaevDM,TV,AM(C)2870
11
Kakada SinKakada SinTV(C),AM(PC)2470
25
Chansopheak KenChansopheak KenHV,DM,TV(P)2665
22
Kimhuy HulKimhuy HulGK2470
1
Soksela KeoSoksela KeoGK2772
20
Sophanat SinSophanat SinHV(C)2767
27
Sovann OukSovann OukHV(PC)2665
23
Sodavid InSodavid InTV(C),AM(PC)2667
91
Víctor BlascoVíctor BlascoAM(PT),F(PTC)3070
16
Sambath TesSambath TesHV,DM(C)2465
19
Meng ChhengMeng ChhengHV(TC),DM,TV(T)2765
97
Mohammath HamisiMohammath HamisiTV,AM(T)2360