Full Name: Michal Horodník
Tên áo: HORODNÍK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Oct 29, 1996)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: KFC Komárno
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | KFC Komárno | 76 |
Apr 26, 2018 | FK Poprad | 76 |
Apr 4, 2017 | Partizán Bardejov | 76 |
Feb 25, 2016 | VSS Košice | 76 |
Jan 15, 2016 | MFK Košice | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |