Maikel SANTANA

Full Name: Miguel Santana Luna

Tên áo: SANTANA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Nov 18, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2019CD San Fernando76
Nov 5, 2019CD San Fernando76
Oct 8, 2019CD San Fernando75
May 17, 2019Neuchâtel Xamax75
Mar 8, 2019Neuchâtel Xamax75
Oct 5, 2018UD San Pedro75
Jun 5, 2018UD San Pedro74
Feb 5, 2018UD San Pedro73
Oct 5, 2017UD San Pedro72
May 21, 2017UD San Pedro70
May 21, 2017UD San Pedro75
Dec 11, 2015UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético75

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3679
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3473
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)3078
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2977
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
1
Ángel de la CalzadaÁngel de la CalzadaGK3075
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2565
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2365
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2465
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465