Full Name: Mario Robles Domínguez
Tên áo: ROBLES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Jan 16, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: CF La Nucía
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | CF La Nucía | 77 |
Aug 20, 2020 | Mérida AD | 77 |
Feb 3, 2020 | UCAM Murcia | 77 |
Dec 20, 2019 | UE Cornellà | 77 |
Dec 20, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | García Fofo | AM,F(C) | 34 | 77 | ||
9 | Mariano Sanz | F(C) | 35 | 77 | ||
16 | Mario Robles | HV(C) | 28 | 77 | ||
Juan Delgado | F(PTC) | 30 | 76 | |||
5 | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
4 | Kevin Toner | HV(C) | 28 | 76 | ||
15 | Álex Salto | HV(C) | 27 | 73 | ||
6 | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
3 | Jorge Valín | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
2 | Fernando Pajarero | HV(PC) | 36 | 73 |