Full Name: Mariano Sanz Novillo
Tên áo: SANZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Nov 11, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 64
CLB: CF La Nucía
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | CF La Nucía | 77 |
Aug 24, 2023 | CF La Nucía | 77 |
Dec 29, 2018 | CF La Nucía | 77 |
Jul 30, 2015 | Hercules | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | García Fofo | AM,F(C) | 34 | 77 | ||
9 | Mariano Sanz | F(C) | 34 | 77 | ||
16 | Mario Robles | HV(C) | 28 | 77 | ||
Juan Delgado | F(PTC) | 30 | 76 | |||
5 | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
4 | Kevin Toner | HV(C) | 27 | 76 | ||
15 | Álex Salto | HV(C) | 27 | 73 | ||
6 | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
Miguel Acosta | HV,DM(P) | 26 | 75 | |||
2 | Fernando Pajarero | HV(PC) | 35 | 73 |