Full Name: Jasper Ter Heide
Tên áo: TER HEIDE
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Mar 29, 1999)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 69
CLB: CF La Nucía
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | CF La Nucía | 76 |
Aug 24, 2023 | CF La Nucía | 76 |
Apr 8, 2023 | CF La Nucía | 76 |
Nov 17, 2020 | SC Cambuur | 76 |
Nov 12, 2020 | SC Cambuur | 73 |
Jul 15, 2020 | SC Cambuur | 73 |
Apr 2, 2020 | Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | García Fofo | AM,F(C) | 34 | 77 | ||
9 | Mariano Sanz | F(C) | 35 | 77 | ||
16 | Mario Robles | HV(C) | 29 | 77 | ||
Juan Delgado | F(PTC) | 31 | 76 | |||
5 | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
4 | Kevin Toner | HV(C) | 28 | 76 | ||
15 | Álex Salto | HV(C) | 27 | 73 | ||
6 | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
3 | Jorge Valín | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | ||
2 | Fernando Pajarero | HV(PC) | 36 | 73 |