?
Marek ZUZIAK

Full Name: Marek Zuziak

Tên áo: ZUZIAK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (Jan 11, 1995)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025MSK Zilina70
Mar 6, 2025MSK Zilina73
Jan 3, 2023MSK Zilina73
Dec 19, 2015MSK Zilina73

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3978
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2382
33
Dominik JavorcekDominik JavorcekHV,DM,TV(T)2276
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
9
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2277
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2682
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2080
15
Filip MrazFilip MrazDM,TV(C)2373
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2376
27
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2180
19
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2177
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2478
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2177
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
16
Ivan Anokye MensahIvan Anokye MensahHV(C)2170
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1973
33
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2171
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
31
Alex LeeAlex LeeAM,F(PT)1864
Vladimir ValkoVladimir ValkoAM(PT),F(PTC)2067
4
Nikita Kelembet
FC Petržalka
HV,F(C)2070
25
Adama DrameAdama DrameHV(C)2070
13
Basirou BadjieBasirou BadjieHV,DM,TV(T)2070