Huấn luyện viên: Colbert Marlot
Biệt danh: Les Sang et Or
Tên thu gọn: Tubize
Tên viết tắt: RUT
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Stade Leburton (4,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Tubize
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
0 | Kylian Hazard | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
1 | Thomas de Bie | GK | 28 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 | ||
0 | Lorenzo Prso | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
19 | Visar Shala | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
0 | Nelson Lemaire | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |