15
Tomás HUBOCAN

Full Name: Tomás Hubočan

Tên áo: HUBOCAN

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Sep 17, 1985)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 15

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Composure
Chọn vị trí
Cần cù
Marking
Truy cản
Điều khiển
Phạt góc
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024MSK Zilina76
Jun 17, 2024MSK Zilina77
Feb 17, 2024MSK Zilina77
Feb 13, 2024MSK Zilina79
Sep 6, 2023MSK Zilina79
Jun 29, 2022Karmiotissa Pano Polemidion79
Jun 2, 2022AC Omonoia Nicosia79
Dec 26, 2020AC Omonoia Nicosia79
Dec 21, 2020AC Omonoia Nicosia82
Dec 10, 2019AC Omonoia Nicosia82
Dec 4, 2019AC Omonoia Nicosia83
Jun 11, 2019Olympique Marseille83
Jun 6, 2019Olympique Marseille85
Nov 22, 2018Olympique Marseille85
Jun 2, 2018Olympique Marseille85

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2379
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2376
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2276
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2377
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
5
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2071
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168