Full Name: Mikko Viitikko
Tên áo: VIITIKKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 18, 1995)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Trelleborgs FF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2024 | Trelleborgs FF | 76 |
Nov 1, 2024 | Trelleborgs FF | 76 |
Apr 19, 2024 | Trelleborgs FF đang được đem cho mượn: FC Lahti | 76 |
Dec 12, 2023 | FC Lahti | 76 |
Jun 8, 2023 | Trelleborgs FF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mohammed Saeid | TV(C),AM(PTC) | 33 | 79 | ||
5 | Anton Tideman | HV,DM(T) | 32 | 77 | ||
25 | Andreas Larsen | GK | 34 | 76 | ||
Mikko Viitikko | HV(C) | 29 | 76 | |||
8 | Herman Hallberg | DM(C),TV(PC) | 27 | 76 | ||
Johan Stenmark | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | |||
Mattias Andersson | HV(PC) | 26 | 73 | |||
9 | Nicolas Mortensen | F(C) | 30 | 75 | ||
2 | Fritiof Bjorkén | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
24 | Felix Hörberg | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 77 | ||
1 | Kasper Kristensen | GK | 25 | 73 | ||
Markus Björkqvist | TV(C) | 21 | 65 | |||
Jesper Dickman | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Filip Bohman | F(C) | 27 | 70 | |||
5 | Abel Ogwuche | HV(C) | 21 | 73 | ||
14 | Lukas Minter Wettergren | DM,TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
15 | Emmanuel Godwin | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
11 | Armin Culum | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |