77
Charly MUSONDA

Full Name: Charles Musonda Junior

Tên áo: MUSONDA JR.

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Oct 15, 1996)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Anorthosis Famagusta

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2024Anorthosis Famagusta79
May 31, 2024Anorthosis Famagusta80
Sep 28, 2023Anorthosis Famagusta80
Sep 1, 2023Levante UD80
Aug 16, 2022Levante UD80
Jul 1, 2022Chelsea80
Jun 24, 2022Chelsea82
Jun 6, 2022Chelsea82
Sep 13, 2021Chelsea82
Aug 26, 2020Chelsea82
Jun 2, 2020Chelsea82
Jun 1, 2020Chelsea82
Jan 21, 2020Chelsea đang được đem cho mượn: Vitesse82
Jul 5, 2019Chelsea đang được đem cho mượn: Vitesse82
Jun 13, 2019Chelsea82

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3585
80
Alberto PereaAlberto PereaAM(PT),F(PTC)3481
21
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
23
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
44
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
22
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2879
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
77
Charly MusondaCharly MusondaAM(PTC),F(PT)2879
22
Minas AntoniouMinas AntoniouHV,DM(P),TV,AM(PT)3078
5
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2473
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2475
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
10
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2176
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
52
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965