16
Konstantinos CHRYSOPOULOS

Full Name: Konstantinos Chrysopoulos

Tên áo: CHRYSOPOULOS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (May 21, 2003)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: AEK Athens

On Loan at: Anorthosis Famagusta

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024AEK Athens đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta76
Aug 15, 2024AEK Athens đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta76
Aug 14, 2024Anorthosis Famagusta76
Jan 28, 2024AEK Athens76
Jan 23, 2024AEK Athens70
Jul 3, 2023AEK Athens70
Jun 22, 2023Aris Thessaloniki70
Jun 2, 2023Aris Thessaloniki70
Jun 1, 2023Aris Thessaloniki70
Mar 21, 2023Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Olympiacos B70

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3585
21
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
25
Ádám GyurcsóÁdám GyurcsóAM,F(PTC)3381
5
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
9
Atanas IlievAtanas IlievF(C)3079
42
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
11
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
10
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2879
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
15
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
30
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2473
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2475
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
8
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
7
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
35
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos ChrysopoulosKonstantinos ChrysopoulosHV(TC)2176
18
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965