Full Name: Enzo Alan Zidane Fernández

Tên áo: ZIDANE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CF Fuenlabrada78
Nov 27, 2023CF Fuenlabrada78
Jul 20, 2022CF Fuenlabrada78
Jun 1, 2022Rodez AF78
Jun 28, 2021Rodez AF78
Jun 24, 2021Rodez AF80
Feb 1, 2021UD Almería80
Sep 16, 2020UD Almería80
Feb 3, 2020UD Almería80
Jul 15, 2019Desportivo das Aves80
Jul 7, 2019Lausanne-Sport80
Mar 9, 2019Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda80
Sep 11, 2018Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda80
Jul 19, 2018Lausanne-Sport80
Jul 18, 2018Lausanne-Sport80

CF Fuenlabrada Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Cristóbal MárquezCristóbal MárquezTV,AM(C)4078
11
Dani NietoDani NietoAM,F(PT)3378
17
Fernando RuizFernando RuizTV,AM(P)3378
14
Álvaro BarbosaÁlvaro BarbosaAM(PC),F(PTC)3177
9
Cedric OmoiguiCedric OmoiguiAM(PT),F(PTC)3078
2
Carlos VigarayCarlos VigarayHV(PC)3078
23
Alejandro GalindoAlejandro GalindoTV(C)2975
4
Marcos MauroMarcos MauroHV(C)3478
13
Javier BelmanJavier BelmanGK2678
20
Sergio BenitoSergio BenitoF(C)2575
4
Alejandro SotillosAlejandro SotillosHV(PC)2679
William de CamargoWilliam de CamargoAM,F(PT)2577
Ismael CasasIsmael CasasHV(PC)2379
10
Álvaro BravoÁlvaro BravoTV,AM(C)2673
6
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV,DM(C)2473
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
3
Álex BarbuÁlex BarbuHV(C)2380
37
Javi CurrásJavi CurrásTV,AM(C)2167
16
David AlbaDavid AlbaHV,DM(C)2572