16
David ALBA

Full Name: David Alba Fernández

Tên áo: ALBA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 25 (May 5, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: CF Fuenlabrada

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CF Fuenlabrada72

CF Fuenlabrada Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Cristóbal MárquezCristóbal MárquezTV,AM(C)4078
11
Dani NietoDani NietoAM,F(PT)3378
17
Fernando RuizFernando RuizTV,AM(P)3378
14
Álvaro BarbosaÁlvaro BarbosaAM(PC),F(PTC)3177
9
Cedric OmoiguiCedric OmoiguiAM(PT),F(PTC)3078
2
Carlos VigarayCarlos VigarayHV(PC)3078
23
Alejandro GalindoAlejandro GalindoTV(C)2975
4
Marcos MauroMarcos MauroHV(C)3478
13
Javier BelmanJavier BelmanGK2678
20
Sergio BenitoSergio BenitoF(C)2575
4
Alejandro SotillosAlejandro SotillosHV(PC)2779
William de CamargoWilliam de CamargoAM,F(PT)2577
Ismael CasasIsmael CasasHV(PC)2379
10
Álvaro BravoÁlvaro BravoTV,AM(C)2673
6
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV,DM(C)2473
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
3
Álex BarbuÁlex BarbuHV(C)2380
37
Javi CurrásJavi CurrásTV,AM(C)2167
16
David AlbaDavid AlbaHV,DM(C)2572