2
Carlos VIGARAY

Full Name: Carlos Martín Vigaray

Tên áo: VIGARAY

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Sep 7, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CF Fuenlabrada

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CF Fuenlabrada78
Aug 31, 2023CF Fuenlabrada78
Jul 14, 2023Real Zaragoza78
Jul 10, 2023Real Zaragoza83
Jun 22, 2023Real Zaragoza83
Sep 17, 2020Real Zaragoza83
Jul 12, 2019Real Zaragoza83
Jul 8, 2019Deportivo Alavés83
Dec 3, 2017Deportivo Alavés83
Aug 15, 2016Deportivo Alavés82
May 27, 2016Getafe CF82
Feb 4, 2016Getafe CF82
Jul 3, 2015Getafe CF82
Jun 26, 2015Getafe CF78
May 18, 2015Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B78

CF Fuenlabrada Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Cristóbal MárquezCristóbal MárquezTV,AM(C)4078
11
Dani NietoDani NietoAM,F(PT)3378
17
Fernando RuizFernando RuizTV,AM(P)3378
14
Álvaro BarbosaÁlvaro BarbosaAM(PC),F(PTC)3177
9
Cedric OmoiguiCedric OmoiguiAM(PT),F(PTC)3078
2
Carlos VigarayCarlos VigarayHV(PC)3078
23
Alejandro GalindoAlejandro GalindoTV(C)2975
4
Marcos MauroMarcos MauroHV(C)3478
13
Javier BelmanJavier BelmanGK2678
20
Sergio BenitoSergio BenitoF(C)2675
Ismael CasasIsmael CasasHV(PC)2479
10
Álvaro BravoÁlvaro BravoTV,AM(C)2773
6
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV,DM(C)2473
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
3
Álex BarbuÁlex BarbuHV(C)2380
37
Javi CurrásJavi CurrásTV,AM(C)2267
16
David AlbaDavid AlbaHV,DM(C)2572
23
Jeevan Chang-SangJeevan Chang-SangHV,DM,TV(P)2063