Full Name: Charita Leopold Njengo Mandeng
Tên áo: NJENGO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Aug 16, 1994)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 78
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | Royal Cappellen | 72 |
Sep 20, 2022 | KSC Lokeren-Temse | 72 |
Sep 18, 2022 | KSC Lokeren-Temse | 72 |
Feb 14, 2022 | Slavia Mozyr | 72 |
Feb 8, 2021 | Slavia Mozyr | 72 |
May 20, 2020 | URSL Visé | 72 |
Nov 20, 2019 | CS Visé | 72 |
Feb 21, 2019 | OH Leuven đang được đem cho mượn: KSK Heist | 72 |
Jul 23, 2018 | OH Leuven | 72 |
Apr 25, 2018 | OH Leuven đang được đem cho mượn: KFC Dessel Sport | 72 |
Sep 28, 2017 | OH Leuven đang được đem cho mượn: KFC Dessel Sport | 72 |
Feb 8, 2017 | OH Leuven | 72 |
Aug 13, 2016 | KFC Dessel Sport | 72 |
Jul 1, 2016 | KVC Westerlo | 72 |
Aug 14, 2015 | CD Trofense | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Kabba Modou Cham | F(C) | 32 | 71 | |||
Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | |||
Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |||
36 | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
24 | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 27 | 67 |