Full Name: Nando Frans Nöstlinger
Tên áo: NÖSTLINGER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Jan 15, 1998)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 76
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2021 | Royal Cappellen | 67 |
Aug 31, 2021 | RKC Waalwijk | 67 |
Jul 18, 2021 | RKC Waalwijk | 67 |
Oct 6, 2020 | RKC Waalwijk đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse | 67 |
Mar 25, 2020 | RKC Waalwijk | 67 |
Aug 14, 2019 | RKC Waalwijk | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Kabba Modou Cham | F(C) | 32 | 71 | ||
![]() | Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | ||
![]() | Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
![]() | Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
36 | ![]() | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | |
24 | ![]() | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 27 | 67 |