Full Name: Emil Abaz
Tên áo: ABAZ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jan 17, 1998)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Royal Cappellen | 76 |
Dec 11, 2020 | Rupel Boom | 76 |
Oct 31, 2019 | FK Borec | 76 |
May 9, 2019 | K Beerschot VA | 76 |
Feb 3, 2019 | K Beerschot VA | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Kabba Modou Cham | F(C) | 31 | 71 | |||
Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | |||
Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |||
36 | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
24 | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 26 | 67 |