Full Name: Laurens Willy Symons
Tên áo: SYMONS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 28, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 72
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | Royal Cappellen | 70 |
Mar 27, 2024 | KVV Thes Sport | 70 |
Dec 27, 2022 | Royal Cappellen | 70 |
Aug 14, 2022 | KV Mechelen | 70 |
Oct 16, 2021 | KV Mechelen | 70 |
Oct 9, 2021 | KV Mechelen | 70 |
Jul 7, 2021 | KV Mechelen đang được đem cho mượn: Grindavík | 70 |
May 13, 2021 | KV Mechelen đang được đem cho mượn: Grindavík | 70 |
May 5, 2020 | KV Mechelen | 70 |
Apr 15, 2020 | KV Mechelen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Kabba Modou Cham | F(C) | 32 | 71 | |||
Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | |||
Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |||
36 | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
24 | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 27 | 67 |