Full Name: Kabba Modou Cham
Tên áo: CHAM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 31 (Dec 25, 1992)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2020 | Royal Cappellen | 71 |
Jan 16, 2019 | Royal Cappellen | 71 |
May 14, 2018 | Royal Cappellen | 71 |
Jun 25, 2016 | KSV Bornem | 71 |
Dec 30, 2015 | KVV Coxyde | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Kabba Modou Cham | F(C) | 31 | 71 | |||
Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | |||
Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |||
36 | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
24 | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 26 | 67 |