Huấn luyện viên: Ivan Bionchik
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Slavia Mozyr
Tên viết tắt: MZY
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Yunost (5,250)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Mozyr
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Andrey Zaleskiy | HV(PC) | 33 | 78 | ||
5 | Sergey Tikhonovskiy | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
0 | Denys Shelikhov | GK | 35 | 72 | ||
34 | Artem Soroko | GK | 32 | 78 | ||
12 | Aleksey Ivanov | HV,DM(T) | 27 | 77 | ||
88 | Kirill Kirilenko | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
14 | Sergey Sazonchik | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
30 | Andrey Solovey | F(C) | 29 | 78 | ||
7 | Roman Gribovskiy | F(C) | 29 | 75 | ||
1 | Aleksey Kozlov | GK | 25 | 73 | ||
11 | Yuliy Kuznetsov | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
49 | Aleksandr Dzhigero | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
22 | Evgeniy Ivanenko | GK | 28 | 67 | ||
93 | Georgiy Bugulov | HV(C) | 31 | 72 | ||
59 | Nikolay Ryabykh | TV(C) | 23 | 63 | ||
13 | Vladislav Poloz | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
0 | Danila Slesarchuk | F(C) | 23 | 63 | ||
15 | Andrey Shemruk | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 72 | ||
27 | Pavel Chikida | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
9 | Oleksandr Batyshchev | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
4 | Daniil Prudnik | HV(C) | 20 | 67 | ||
21 | Ermek Kenzhebaev | TV,AM(TC) | 21 | 67 | ||
17 | Pavel Kotlyarov | TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
20 | Ivan Grudko | F(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pervaya Liga | 2 | |
Vysshaya Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
Belarusian Cup | 2 |
Cup History | ||
Belarusian Cup | 2000 | |
Belarusian Cup | 1996 |
Đội bóng thù địch | |
Dnepr Mogilev |