Full Name: Christopher Meyers
Tên áo: MEYERS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 21, 1990)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 70
CLB: Royal Cappellen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2019 | Royal Cappellen | 75 |
Sep 17, 2018 | Royal Cappellen | 75 |
Jul 19, 2016 | KVV Coxyde | 75 |
Jul 9, 2015 | Sint-Niklaas | 75 |
Apr 9, 2015 | Royal Cappellen | 75 |
Aug 12, 2013 | Royal Antwerp | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christopher Meyers | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Kabba Modou Cham | F(C) | 32 | 71 | ||
![]() | Leo Njengo | AM,F(PT) | 30 | 72 | ||
![]() | Holly Tshimanga | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
![]() | Emil Abaz | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
36 | ![]() | Laurens Symons | AM,F(C) | 23 | 70 | |
24 | ![]() | Nando Nöstlinger | DM,TV(C) | 27 | 67 |