5
Mate TSINTSADZE

Full Name: Mate Tsintsadze

Tên áo: TSINTSADZE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 7, 1995)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Gagra

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024FC Gagra78
Jun 11, 2023FC Zhetysu78
Mar 13, 2022Torpedo Kutaisi78
Dec 10, 2021Torpedo Kutaisi78
Feb 2, 2021FK Kukësi78
May 11, 2020Dinamo Batumi78
Oct 25, 2019FK Jelgava78
Jul 11, 2018Torpedo Kutaisi78
Feb 6, 2018FC Rustavi78
Aug 7, 2017Pogon Szczecin78
Aug 7, 2017Pogon Szczecin76
Jan 10, 2017Pogon Szczecin76

FC Gagra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Levan KakubavaLevan KakubavaHV(C)3478
Tornike OkriashviliTornike OkriashviliTV(C),AM(PTC)3378
5
Mate TsintsadzeMate TsintsadzeDM,TV(C)3078
11
Luka LakvekhelianiLuka LakvekhelianiHV,DM,TV(T)2676
7
Nodar KavtaradzeNodar KavtaradzeTV,AM(PT)3276
9
Giorgi LomtadzeGiorgi LomtadzeDM,TV,AM(C)2373
13
Levan GegetchkoriLevan GegetchkoriHV,DM(P)3074
Roman StepanovRoman StepanovGK3375
12
Giorgi BediashviliGiorgi BediashviliGK1965
4
Tornike JangidzeTornike JangidzeHV(TC)2473
14
Zurab TchavtchanidzeZurab TchavtchanidzeHV(PC),DM,TV(C)2372
24
Irakli IakobidzeIrakli IakobidzeHV(C)2370
3
Otar ChochiaOtar ChochiaHV(C)1867
34
Augusto PorfirioAugusto PorfirioHV(C)2167
23
Giorgi KimadzeGiorgi KimadzeHV,DM,TV,AM(T)3370
20
Giorgi UbilavaGiorgi UbilavaHV,DM,TV(T)2167
15
Otar AptsiauriOtar AptsiauriDM,TV,AM(C)2473
8
Giorgi PapuashviliGiorgi PapuashviliDM,TV,AM(C)2873
30
Gia NadareishviliGia NadareishviliTV(C)2067
33
Giorgi KharebashviliGiorgi KharebashviliAM,F(T)2873
26
Beka GabiskiriaBeka GabiskiriaHV,DM,TV(T),AM(PT)2872
35
Goga GogoladzeGoga GogoladzeAM,F(C)2063