Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jelgava
Tên viết tắt: JGV
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Olympic Sports Center Zemgale (2,200)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Jelgava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Armands Pētersons | HV,DM,TV,AM(PT) | 34 | 74 | |
2 | ![]() | Vladyslav Veremeev | HV(PC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Artem Kholod | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Adam Dvorak | GK | 20 | 72 | |
16 | ![]() | Toms Leitis | GK | 20 | 60 | |
22 | ![]() | Valters Purs | HV(C) | 19 | 69 | |
6 | ![]() | Yasuhiro Hanada | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Latvijas Kauss | 6 |
Cup History | ||
![]() | Latvijas Kauss | 2016 |
![]() | Latvijas Kauss | 2015 |
![]() | Latvijas Kauss | 2014 |
![]() | Latvijas Kauss | 2010 |
![]() | Latvijas Kauss | 1996 |
![]() | Latvijas Kauss | 1993 |
Đội bóng thù địch | |
Không |