Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jelgava
Tên viết tắt: JGV
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Olympic Sports Center Zemgale (2,200)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Jelgava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Armands Pētersons | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 32 | 76 | ||
0 | Vladyslav Veremeev | HV(PC) | 26 | 70 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 75 | ||
0 | Artem Kholod | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Toms Leitis | GK | 20 | 60 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
19 | Dylan Maes | HV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 6 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2016 | |
Latvijas Kauss | 2015 | |
Latvijas Kauss | 2014 | |
Latvijas Kauss | 2010 | |
Latvijas Kauss | 1996 | |
Latvijas Kauss | 1993 |
Đội bóng thù địch | |
Không |