34
Augusto PORFIRIO

Full Name: Augusto Jose Santos Porfirio

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Feb 9, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Gagra

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Gagra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ihor LytovkaIhor LytovkaGK3678
Tornike OkriashviliTornike OkriashviliTV(C),AM(PTC)3378
5
Mate TsintsadzeMate TsintsadzeDM,TV(C)3078
13
Levan GegetchkoriLevan GegetchkoriHV,DM(P)3074
Roman StepanovRoman StepanovGK3375
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
7
Otar GagnidzeOtar GagnidzeAM(PTC),F(PT)2265
4
Tornike JangidzeTornike JangidzeHV(TC)2473
14
Zurab TchavtchanidzeZurab TchavtchanidzeHV(PC),DM,TV(C)2372
3
Otar ChochiaOtar ChochiaHV(C)1867
34
Augusto PorfirioAugusto PorfirioHV(C)2167
8
Giorgi PapuashviliGiorgi PapuashviliDM,TV,AM(C)2873
30
Gia NadareishviliGia NadareishviliTV(C)2067
33
Giorgi KharebashviliGiorgi KharebashviliAM,F(T)2873
35
Goga GogoladzeGoga GogoladzeAM,F(C)2063
11
Davit Gotsiridze
Dinamo Tbilisi
F(C)2070
22
Pedro BorgesPedro BorgesHV,DM,TV(P)1965