8
Giorgi PAPUASHVILI

Full Name: Giorgi Papuashvili

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Feb 21, 1997)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Gagra

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Gagra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Levan KakubavaLevan KakubavaHV(C)3478
5
Mate TsintsadzeMate TsintsadzeDM,TV(C)3078
11
Luka LakvekhelianiLuka LakvekhelianiHV,DM,TV(T)2676
7
Nodar KavtaradzeNodar KavtaradzeTV,AM(PT)3276
9
Giorgi LomtadzeGiorgi LomtadzeDM,TV,AM(C)2373
13
Levan GegetchkoriLevan GegetchkoriHV,DM(P)3074
Roman StepanovRoman StepanovGK3375
12
Giorgi BediashviliGiorgi BediashviliGK1965
4
Tornike JangidzeTornike JangidzeHV(TC)2473
14
Zurab TchavtchanidzeZurab TchavtchanidzeHV(PC),DM,TV(C)2372
24
Irakli IakobidzeIrakli IakobidzeHV(C)2370
3
Otar ChochiaOtar ChochiaHV(C)1867
34
Augusto PorfirioAugusto PorfirioHV(C)2167
23
Giorgi KimadzeGiorgi KimadzeHV,DM,TV,AM(T)3370
20
Giorgi UbilavaGiorgi UbilavaHV,DM,TV(T)2167
15
Otar AptsiauriOtar AptsiauriDM,TV,AM(C)2373
8
Giorgi PapuashviliGiorgi PapuashviliDM,TV,AM(C)2773
30
Gia NadareishviliGia NadareishviliTV(C)1967
40
Zaza TsitskishviliZaza TsitskishviliAM(PTC),F(PT)2967
33
Giorgi KharebashviliGiorgi KharebashviliAM,F(T)2873
22
Davit NatchkebiaDavit NatchkebiaAM(PT),F(PTC)2468
26
Beka GabiskiriaBeka GabiskiriaHV,DM,TV(T),AM(PT)2872
35
Goga GogoladzeGoga GogoladzeAM,F(C)2063