?
Sebastián FASSI

Full Name: Sebastián Andrés Fassi Álvarez

Tên áo: FASSI

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (May 19, 1993)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023CD San Fernando76
Dec 31, 2022CD San Fernando76
Dec 23, 2022CA Atenas76
Jan 17, 2022Tlaxcala76
Sep 10, 2021Tlaxcala76
Jul 26, 2021Tlaxcala76
May 26, 2021Club León76
Feb 21, 2021Necaxa76
Feb 16, 2021Necaxa73
Jun 19, 2020Necaxa73
Dec 28, 2019Club León73
Jun 25, 2017Mineros de Zacatecas73
Jan 28, 2017Tlaxcala73
Jul 7, 2016Guayaquil City73
Dec 30, 2015Belén Siglo XXI73

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3679
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3473
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)3078
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2977
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
1
Ángel de la CalzadaÁngel de la CalzadaGK3075
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2565
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2365
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2465
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465