Huấn luyện viên: Jorge Villalpando
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tlaxcala
Tên viết tắt: TLA
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Estadio Tlahuicole (12,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Tlaxcala
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gerardo Ruiz | GK | 39 | 78 | ||
22 | Efrén Mendoza | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Ernesto Reyes | DM,TV(PTC) | 33 | 76 | ||
0 | Diego Aguilar | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Cristian González | HV,DM(PT) | 26 | 78 | ||
16 | Jhory Celaya | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
2 | Fernando Ramírez | HV(C) | 26 | 73 | ||
7 | Jesse Zamudio | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
19 | Óscar Millán | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
6 | Alan Rodríguez | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
0 | Yohan Zetuna | HV(C) | 24 | 70 | ||
11 | Erick Espinosa | HV,DM(P) | 25 | 70 | ||
29 | Ricardo Rodríguez | GK | 23 | 65 | ||
4 | Bryan Salazar | HV(C) | 26 | 65 | ||
28 | Pedro Santos | TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | Francisco Santillán | HV(C) | 32 | 73 | ||
0 | Irving Márquez | TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Luis Carrillo | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Antonio Soto | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 67 | ||
12 | Miguel Lozano | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
0 | Tomás Zamora | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
5 | Diego Zago | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
30 | Claudio Velázquez | TV(C) | 17 | 65 | ||
26 | Rodrigo Lajud | HV,DM(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Puebla |