Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tlaxcala
Tên viết tắt: TLA
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Estadio Tlahuicole (12,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Tlaxcala
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Gerardo Ruiz | GK | 39 | 78 | |
22 | ![]() | Efrén Mendoza | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 77 | |
4 | ![]() | Ernesto Reyes | DM,TV(PTC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Diego Aguilar | TV,AM(PT) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Cristian González | HV,DM(PT) | 27 | 78 | |
16 | ![]() | Jhory Celaya | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |
2 | ![]() | Fernando Ramírez | HV(C) | 26 | 73 | |
7 | ![]() | Jesse Zamudio | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
19 | ![]() | Óscar Millán | AM,F(PTC) | 23 | 70 | |
6 | ![]() | Alan Rodríguez | TV,AM(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Yohan Zetuna | HV(C) | 24 | 70 | |
11 | ![]() | Erick Espinosa | HV,DM(P) | 25 | 70 | |
29 | ![]() | Ricardo Rodríguez | GK | 24 | 65 | |
4 | ![]() | Bryan Salazar | HV(C) | 27 | 65 | |
28 | ![]() | Pedro Santos | TV(C) | 25 | 68 | |
3 | ![]() | Francisco Santillán | HV(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Irving Márquez | TV(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Luis Carrillo | HV,DM(C) | 22 | 65 | |
6 | ![]() | Antonio Soto | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 67 | |
12 | ![]() | Miguel Lozano | HV,DM(P) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
5 | ![]() | Diego Zago | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
30 | ![]() | Claudio Velázquez | TV(C) | 17 | 65 | |
26 | ![]() | Rodrigo Lajud | HV,DM(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Club Puebla |