Full Name: Isaac Toah N'tow
Tên áo: N'TOW
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (May 26, 1994)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Birkirkara | 76 |
Sep 2, 2021 | Birkirkara | 76 |
Jul 6, 2019 | Birkirkara | 76 |
Aug 21, 2018 | Hibernian | 76 |
Nov 2, 2017 | Ciliverghe Mazzano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | ||
27 | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Giacomo Volpe | GK | 28 | 75 | |||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | ||
Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | ||
99 | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
HV(C) | 21 | 67 | ||||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |