Full Name: Aaron Tshibola
Tên áo: TSHIBOLA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Jan 2, 1995)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 70
CLB: Hatta Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2023 | Hatta Club | 78 |
Sep 21, 2022 | AEL Limassol | 78 |
Jul 19, 2021 | Gençlerbirliği | 78 |
Jun 7, 2021 | Kilmarnock | 78 |
Sep 16, 2020 | Kilmarnock | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Alexander Merkel | TV,AM(C) | 32 | 82 | ||
Aaron Tshibola | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
10 | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
81 | Vernón de Marco | HV(TC) | 31 | 81 | ||
AM,F(PT) | 28 | 78 | ||||
George Tibar | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
Said Khamis | F(C) | 23 | 67 | |||
Cesar Lobi Manzoki | F(C) | 27 | 77 | |||
21 | Ali Eid Ghumail | F(C) | 26 | 65 | ||
91 | Jamal Maroof | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
33 | Ángel Lezama | AM(PC) | 21 | 70 | ||
14 | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 20 | 75 | ||
19 | AM(PT) | 20 | 73 | |||
37 | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 |