Full Name: Vasilios Sourlis
Tên áo: SOURLIS
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Nov 16, 2002)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2025 | PAS Lamia 1964 | 77 |
Nov 27, 2024 | PAS Lamia 1964 | 77 |
Sep 18, 2024 | Raków Częstochowa | 77 |
Jul 24, 2024 | Raków Częstochowa | 77 |
Jun 27, 2024 | Raków Częstochowa | 77 |
Feb 4, 2024 | Asteras Tripolis | 77 |
Jan 26, 2024 | Asteras Tripolis | 75 |
Aug 22, 2023 | Asteras Tripolis | 75 |
Mar 21, 2023 | Olympiacos | 75 |
Jan 26, 2023 | Olympiacos | 75 |
Jan 19, 2023 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard | 75 |
Jul 7, 2022 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard | 75 |
Jun 15, 2022 | Olympiacos | 75 |
Jun 10, 2022 | Olympiacos | 73 |
Jul 24, 2021 | Olympiacos | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Antonis Dentakis | HV,DM(P) | 30 | 76 | |
20 | ![]() | Andreas Athanasakopoulos | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Léo Andrade | HV(C) | 27 | 78 | |
41 | ![]() | Konstantinos Gyftomitros | HV(C) | 18 | 63 | |
44 | ![]() | Rafail Margaritis | TV(C) | 20 | 63 | |
70 | ![]() | Dimitrios Tsiakas | AM(PT) | 17 | 63 | |
23 | ![]() | Giannis Doiranlis | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | |
82 | ![]() | Alexandros Kapsaliaris | GK | 17 | 60 |