Full Name: Vasilis Vitlis
Tên áo: VITLIS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 28, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Xám
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2025 | PAS Lamia 1964 | 76 |
Jul 10, 2024 | PAS Lamia 1964 | 76 |
Jun 21, 2023 | Iraklis | 76 |
Aug 18, 2022 | Iraklis | 76 |
Mar 2, 2022 | Apollon Smyrnis | 76 |
Feb 23, 2022 | Apollon Smyrnis | 78 |
Mar 21, 2021 | Apollon Smyrnis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Antonis Dentakis | HV,DM(P) | 30 | 76 | |
20 | ![]() | Andreas Athanasakopoulos | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Léo Andrade | HV(C) | 27 | 78 | |
41 | ![]() | Konstantinos Gyftomitros | HV(C) | 18 | 63 | |
44 | ![]() | Rafail Margaritis | TV(C) | 20 | 63 | |
70 | ![]() | Dimitrios Tsiakas | AM(PT) | 17 | 63 | |
23 | ![]() | Giannis Doiranlis | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | |
82 | ![]() | Alexandros Kapsaliaris | GK | 17 | 60 |