Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hatta Club
Tên viết tắt: HAT
Năm thành lập: 1981
Sân vận động: Hatta Stadium (1,000)
Giải đấu: UAE First Division League
Địa điểm: Dubai
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mohamed Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | |
9 | ![]() | Willian Lira | F(C) | 31 | 77 | |
14 | ![]() | Marcelo Freitas | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Goodnews Igbokwe | F(C) | 22 | 73 | |
14 | ![]() | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 22 | 75 | |
5 | ![]() | Sultan Ali Mohamed | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
80 | ![]() | Doro Dabo | F(C) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Khalid Salem | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
4 | ![]() | Abdulla Jasem ali | HV(C) | 28 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Al Wasl FC |
![]() | Al Shabab Al Arabi |