3
Uğur ÇİFTÇİ

Full Name: Uğur Çiftçi

Tên áo: UĞUR

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (May 4, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sivasspor

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024Sivasspor82
Apr 24, 2022Sivasspor82
Apr 9, 2020Sivasspor82
Nov 6, 2018Sivasspor82
Jun 9, 2018Gençlerbirliği82
Sep 16, 2015Gençlerbirliği82
Mar 9, 2014Gençlerbirliği82
Mar 9, 2014Gençlerbirliği80
Nov 17, 2013Gençlerbirliği80

Sivasspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Fodé KoitaFodé KoitaAM(PT),F(PTC)3482
30
Tolga CigerciTolga CigerciDM,TV(C)3282
58
Ziya ErdalZiya ErdalHV,DM,TV(T)3778
26
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3082
17
Emrah BassanEmrah BassanAM(PTC),F(PT)3282
24
Garry RodriguesGarry RodriguesAM,F(PT)3482
10
Alex PritchardAlex PritchardTV(C),AM(PTC)3182
35
Ali Şaşal VuralAli Şaşal VuralGK3480
3
Uğur Çi̇ftçiUğur Çi̇ftçiHV,DM,TV(T)3282
27
Noah Sonko Sundberg
Ludogorets Razgrad
HV(C)2882
11
Queensy MenigQueensy MenigAM(PT)2983
8
Charis CharisisCharis CharisisTV,AM(C)3081
9
Rey ManajRey ManajF(C)2785
13
Djordje NikolićDjordje NikolićGK2780
44
Achilleas PoungourasAchilleas PoungourasHV(C)2980
14
Samba CamaraSamba CamaraHV(TC)3280
12
Samuel MoutoussamySamuel MoutoussamyDM,TV(C)2885
90
Azizbek TurgunboevAzizbek TurgunboevTV(C),AM(PTC)3081
23
Alaaddin OkumusAlaaddin OkumusHV,DM(P)2978
7
Murat PaluliMurat PaluliHV,DM,TV(P)3080
15
Jan BiegańskiJan BiegańskiDM,TV(C)2276
80
Efkan Bekiroglu
MKE Ankaragücü
TV,AM(C)2982
5
Mehmet AlbayrakMehmet AlbayrakHV(TC),DM(C)2170
46
Bekir Turac BokeBekir Turac BokeF(C)2572
21
Emre GökayEmre GökayAM,F(PT)1873
66
Sinan KayaSinan KayaAM(PTC)1865
Yusuf KefkirYusuf KefkirHV(C)1865
Erdem GüleçErdem GüleçDM,TV(C)1765
Mustafa ÖzbayMustafa ÖzbayAM,F(PT)1765
25
Oguzhan AksoyOguzhan AksoyAM,F(PT)1865
53
Emirhan BasyigitEmirhan BasyigitHV(TC),DM(C)1970
41
Kaan SarmanKaan SarmanGK1865
43
Eymen YurdcuEymen YurdcuTV(C)1565
88
Talha SekerTalha SekerDM,TV,AM(C)1865
16
Yilmaz CinYilmaz CinF(C)1665
63
Muhammed KirazMuhammed KirazHV,DM,TV(T)1865
99
Bariş NazliBariş NazliF(C)1665