11
Queensy MENIG

Full Name: Queensy Menig

Tên áo: MENIG

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Aug 19, 1995)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Sivasspor

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Sivasspor82
Jan 28, 2025Sivasspor83
Sep 21, 2024Sivasspor83
Apr 8, 2024Sivasspor83
Feb 9, 2024Sivasspor83
May 3, 2023FK Partizan83
Mar 12, 2022FK Partizan83
Mar 9, 2022FK Partizan80
Sep 4, 2021FK Partizan80
Jan 31, 2021FC Twente80
Mar 20, 2020FC Twente78
Sep 9, 2019FC Twente78
Jun 9, 2019FC Nantes78
Nov 21, 2018FC Nantes82
Jun 8, 2018FC Nantes82

Sivasspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Fodé KoitaFodé KoitaAM(PT),F(PTC)3482
30
Tolga CigerciTolga CigerciDM,TV(C)3382
58
Ziya ErdalZiya ErdalHV,DM,TV(T)3776
26
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3182
17
Emrah BassanEmrah BassanAM(PTC),F(PT)3282
24
Garry RodriguesGarry RodriguesAM,F(PT)3482
10
Alex PritchardAlex PritchardTV(C),AM(PTC)3182
35
Ali Şaşal VuralAli Şaşal VuralGK3480
3
Uğur Çi̇ftçiUğur Çi̇ftçiHV,DM,TV(T)3282
22
Veljko SimićVeljko SimićTV(C),AM(PTC)3083
27
Noah Sonko Sundberg
Ludogorets Razgrad
HV(C)2882
11
Queensy MenigQueensy MenigAM(PT)2982
8
Charis CharisisCharis CharisisTV,AM(C)3081
9
Rey ManajRey ManajF(C)2885
13
Djordje NikolićDjordje NikolićGK2780
44
Achilleas PoungourasAchilleas PoungourasHV,DM,TV(C)2980
14
Samba CamaraSamba CamaraHV(TC)3280
12
Samuel MoutoussamySamuel MoutoussamyDM,TV(C)2884
90
Azizbek TurgunboevAzizbek TurgunboevTV,AM(PTC)3081
23
Alaaddin OkumusAlaaddin OkumusHV,DM(P)2978
7
Murat PaluliMurat PaluliHV,DM,TV(P)3080
15
Jan BiegańskiJan BiegańskiDM,TV(C)2276
80
Efkan Bekiroglu
MKE Ankaragücü
TV,AM(C)2982
5
Mehmet AlbayrakMehmet AlbayrakHV(TC),DM(C)2170
46
Bekir Turac BokeBekir Turac BokeF(C)2575
21
Emre GökayEmre GökayAM,F(PT)1973
66
Sinan KayaSinan KayaAM(PTC)1865
Yusuf KefkirYusuf KefkirHV(C)1865
Erdem GüleçErdem GüleçDM,TV(C)1865
Mustafa ÖzbayMustafa ÖzbayAM,F(PT)1765
25
Oguzhan AksoyOguzhan AksoyAM,F(PT)1865
53
Emirhan BasyigitEmirhan BasyigitHV(TC),DM(C)1975
41
Kaan SarmanKaan SarmanGK1865
43
Eymen YurdcuEymen YurdcuTV(C)1565
88
Talha SekerTalha SekerDM,TV,AM(C)1865
16
Yilmaz CinYilmaz CinF(C)1665
63
Muhammed KirazMuhammed KirazHV,DM,TV(T)1965
99
Bariş NazliBariş NazliF(C)1665