55
Fodé KOITA

Full Name: Bengali-Fodé Koita

Tên áo: KOITA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Oct 21, 1990)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 86

CLB: Sivasspor

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024Sivasspor82
Aug 15, 2024Sivasspor82
Aug 8, 2024Sivasspor80
Sep 16, 2023Sivasspor80
Jun 2, 2023Trabzonspor80
Jun 1, 2023Trabzonspor80
Jan 20, 2023Trabzonspor đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK80
Jan 13, 2023Trabzonspor đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK82
Sep 15, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK82
Jul 12, 2021Trabzonspor82
Apr 8, 2020Kasimpaşa SK82
Apr 1, 2020Kasimpaşa SK80
Feb 14, 2019Kasimpaşa SK80
Feb 6, 2019Kasimpaşa SK82
Nov 5, 2018Kasimpaşa SK82

Sivasspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Fodé KoitaFodé KoitaAM(PT),F(PTC)3482
30
Tolga CigerciTolga CigerciDM,TV(C)3382
58
Ziya ErdalZiya ErdalHV,DM,TV(T)3776
26
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3182
17
Emrah BassanEmrah BassanAM(PTC),F(PT)3382
24
Garry RodriguesGarry RodriguesAM,F(PT)3482
10
Alex PritchardAlex PritchardTV(C),AM(PTC)3282
35
Ali Şaşal VuralAli Şaşal VuralGK3480
3
Uğur Çi̇ftçiUğur Çi̇ftçiHV,DM,TV(T)3382
22
Veljko SimićVeljko SimićTV(C),AM(PTC)3083
11
Queensy MenigQueensy MenigAM(PT)2982
8
Charis CharisisCharis CharisisTV,AM(C)3081
9
Rey ManajRey ManajF(C)2885
13
Djordje NikolićDjordje NikolićGK2880
44
Achilleas PoungourasAchilleas PoungourasHV,DM,TV(C)2980
14
Samba CamaraSamba CamaraHV(TC)3280
12
Samuel MoutoussamySamuel MoutoussamyDM,TV(C)2884
90
Azizbek TurgunboevAzizbek TurgunboevTV,AM(PTC)3081
23
Alaaddin OkumusAlaaddin OkumusHV,DM(P)2978
7
Murat PaluliMurat PaluliHV,DM,TV(P)3080
15
Jan BiegańskiJan BiegańskiDM,TV(C)2276
Özkan YiğiterÖzkan YiğiterHV(PC),DM(C)2573
5
Mehmet AlbayrakMehmet AlbayrakHV(TC),DM(C)2170
46
Bekir Turac BokeBekir Turac BokeF(C)2575
21
Emre GökayEmre GökayAM,F(PT)1973
Eren KayaEren KayaAM,F(PC)2165
66
Sinan KayaSinan KayaAM(PTC)1865
Yusuf KefkirYusuf KefkirHV(C)1865
Erdem GüleçErdem GüleçDM,TV(C)1865
Mustafa ÖzbayMustafa ÖzbayAM,F(PT)1865
25
Oguzhan AksoyOguzhan AksoyAM,F(PT)1865
53
Emirhan BasyigitEmirhan BasyigitHV(TC),DM(C)2075
41
Kaan SarmanKaan SarmanGK1865
43
Eymen YurdcuEymen YurdcuTV(C)1565
88
Talha SekerTalha SekerDM,TV,AM(C)1965
16
Yilmaz CinYilmaz CinF(C)1665
63
Muhammed KirazMuhammed KirazHV,DM,TV(T)1965
99
Bariş NazliBariş NazliF(C)1765