45
Ante MAJSTOROVIĆ

Full Name: Ante Majstorović

Tên áo: MAJSTOROVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 31 (Nov 6, 1993)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: HNK Rijeka

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024HNK Rijeka81
Dec 9, 2024HNK Rijeka79
Jul 10, 2024HNK Rijeka79
Aug 2, 2023NK Istra 196179
Jul 27, 2023NK Istra 196182
Mar 2, 2023NK Istra 196182
Sep 20, 2022Shanghai Port82
Sep 12, 2022Shanghai Port83
Apr 30, 2022Shanghai Port83
Jan 18, 2021Shanghai Port83
Oct 20, 2019NK Osijek83
Oct 15, 2019NK Osijek82
Jun 25, 2019NK Osijek82
Oct 9, 2018Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva82
Jun 28, 2018Dinamo Zagreb82

HNK Rijeka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marco DjuricinMarco DjuricinAM(PT),F(PTC)3278
14
Amer GojakAmer GojakDM,TV,AM(C)2882
45
Ante MajstorovićAnte MajstorovićHV(C)3181
31
David NwolokorDavid NwolokorGK2975
30
Bruno BogojevićBruno BogojevićHV,DM,TV,AM(P)2677
Luka MenaloLuka MenaloAM(PT),F(PTC)2880
32
Marijan ČabrajaMarijan ČabrajaHV,DM,TV,AM(T)2779
3
Bruno GodaBruno GodaHV,DM,TV,AM(T)2682
34
Mladen DevetakMladen DevetakHV(TC),DM(T)2582
13
Martin ZlomislićMartin ZlomislićGK2680
4
Niko JankovićNiko JankovićTV(C),AM(PTC)2385
26
Stjepan RadeljićStjepan RadeljićHV(C)2782
7
Näis DjouahraNäis DjouahraAM(PT)2580
18
Lindon SelahiLindon SelahiDM,TV,AM(C)2582
8
Dejan PetrovičDejan PetrovičDM,TV,AM(C)2783
21
Silvio IlinkovicSilvio IlinkovicDM,TV(C)2275
10
Toni FrukToni FrukTV(C),AM(PTC)2385
41
Gabriel RukavinaGabriel RukavinaAM,F(PT)2180
Antonio FriganAntonio FriganGK2265
Noel BodetićNoel BodetićHV,DM,TV(T)2065
29
Andro BabićAndro BabićDM,TV(C)2072
24
Bruno BurculBruno BurculHV,DM(C)2073
20
Dominik DoganDominik DoganF(C)2578
27
Simun ButicSimun ButicHV,DM,TV,AM(P)1864
Marino MiskulinMarino MiskulinHV,DM,TV(T)1762
Lovro KitinLovro KitinHV(PC)1864
Roko ValincicRoko ValincicHV(C)1865
Nikola MedojevicNikola MedojevicAM(PTC)1966
Strahinja TesovićStrahinja TesovićDM,TV(C)2065
25
Domagoj Ivan MarićDomagoj Ivan MarićGK1965
22
Noel JakacNoel JakacAM(PT),F(PTC)1965