?
Luka MENALO

Full Name: Luka Menalo

Tên áo: MENALO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jul 22, 1996)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: HNK Rijeka

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025HNK Rijeka80
Sep 19, 2024Dinamo Zagreb80
Jul 29, 2024Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje80
Jun 2, 2024Dinamo Zagreb80
Jun 1, 2024Dinamo Zagreb80
Feb 10, 2024Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje80
Feb 7, 2024Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje82
Jan 15, 2024Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje82
Sep 8, 2021Dinamo Zagreb82
Jun 2, 2021Dinamo Zagreb82
Jun 1, 2021Dinamo Zagreb82
Oct 10, 2020Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82
Oct 7, 2020Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82
Jun 2, 2020Dinamo Zagreb82
Jun 1, 2020Dinamo Zagreb82

HNK Rijeka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marco DjuricinMarco DjuricinAM(PT),F(PTC)3278
77
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
9
Komnen AndrićKomnen AndrićF(C)2983
45
Ante MajstorovićAnte MajstorovićHV(C)3181
31
David NwolokorDavid NwolokorGK2975
30
Bruno BogojevićBruno BogojevićHV,DM,TV,AM(P)2677
Luka MenaloLuka MenaloAM(PT),F(PTC)2880
32
Marijan ČabrajaMarijan ČabrajaHV,DM,TV,AM(T)2779
3
Bruno GodaBruno GodaHV,DM,TV,AM(T)2682
34
Mladen DevetakMladen DevetakHV(TC),DM(T)2582
13
Martin ZlomislićMartin ZlomislićGK2680
4
Niko JankovićNiko JankovićTV(C),AM(PTC)2385
26
Stjepan RadeljićStjepan RadeljićHV(C)2782
7
Näis DjouahraNäis DjouahraAM(PT)2580
18
Lindon SelahiLindon SelahiDM,TV,AM(C)2582
8
Dejan PetrovičDejan PetrovičDM,TV,AM(C)2783
28
Ivan SmolčićIvan SmolčićHV(PC)2482
21
Silvio IlinkovicSilvio IlinkovicDM,TV(C)2275
10
Toni FrukToni FrukTV(C),AM(PTC)2385
87
Marco PašalićMarco PašalićAM(PTC),F(PT)2485
41
Gabriel RukavinaGabriel RukavinaAM,F(PT)2180
Antonio FriganAntonio FriganGK2165
Noel BodetićNoel BodetićHV,DM,TV(T)2065
29
Andro BabićAndro BabićDM,TV(C)2072
24
Bruno BurculBruno BurculHV,DM(C)2073
20
Dominik DoganDominik DoganF(C)2578
27
Simun ButicSimun ButicHV,DM,TV,AM(P)1864
Marino MiskulinMarino MiskulinHV,DM,TV(T)1762
Lovro KitinLovro KitinHV(PC)1764
Roko ValincicRoko ValincicHV(C)1865
Nikola MedojevicNikola MedojevicAM(PTC)1966
Strahinja TesovićStrahinja TesovićDM,TV(C)2065
25
Domagoj Ivan MarićDomagoj Ivan MarićGK1865
22
Noel JakacNoel JakacAM(PT),F(PTC)1865