Ole RINDAROY

Full Name: Ole Martin Rindarøy

Tên áo: RINDAROY

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 16, 1995)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2018Sogndal IL76
Feb 13, 2018Sogndal IL76
Dec 2, 2017Molde FK76
Dec 1, 2017Molde FK76
Sep 26, 2017Molde FK đang được đem cho mượn: Sogndal IL76
Apr 26, 2017Molde FK76
Dec 2, 2016Molde FK76
Dec 1, 2016Molde FK76
Feb 11, 2016Molde FK đang được đem cho mượn: Lillestrøm SK76
Nov 3, 2015Molde FK76
Jul 31, 2015Molde FK đang được đem cho mượn: IK Start76
Apr 17, 2015Molde FK đang được đem cho mượn: IK Start76
Apr 1, 2015Molde FK đang được đem cho mượn: IK Start75

Sogndal IL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Per-Egil FloPer-Egil FloHV,DM,TV(T)3678
10
Kasper SkaanesKasper SkaanesTV(C),AM(PTC)3076
Alejandro DíazAlejandro DíazF(C)2977
7
Sebastian PedersenSebastian PedersenF(PTC)2673
2
Diogo BrásDiogo BrásHV,DM,TV,AM(PT)2574
16
Lūkass VapneLūkass VapneTV,AM(C)2175
6
Martin HøylandMartin HøylandHV,DM(C)2973
17
Martin SjolstadMartin SjolstadHV,DM,TV,AM(PT)2470
1
Lars JendalLars JendalGK2675
18
Vegard Haugerud HagenVegard Haugerud HagenDM,TV(C)2360
21
Daniel SaetrenDaniel SaetrenGK1970
32
Mathias ØrenMathias ØrenHV(C)1964
29
Kristoffer SteinsetKristoffer SteinsetTV(C)1966
33
Andreas KalstadAndreas KalstadTV(C)1964
30
Erik FlatakerErik FlatakerF(C)2072
31
Joakim Berg NundalJoakim Berg NundalF(C)1962
77
Oskar BorgthorssonOskar BorgthorssonAM,F(PTC)2170
14
Jamal Deen HarunaJamal Deen HarunaHV(C)2573
88
Ronney OnyangoRonney OnyangoHV,DM,TV,AM(P)2363
36
Marius AroyMarius AroyTV(C)2060
33
Sander Aske GranheimSander Aske GranheimHV(C)1767
11
Emmanuel MensahEmmanuel MensahAM(PT)2063
9
Oliver HintsaOliver HintsaAM(PT),F(PTC)2470
Emil Lunde HillestadEmil Lunde HillestadHV(C)1660