?
Alejandro DÍAZ

Full Name: Alejandro Diaz Liceága

Tên áo: DÍAZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jan 27, 1996)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sogndal IL

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Sogndal IL77
Nov 1, 2024Sogndal IL77
May 19, 2024Sogndal IL đang được đem cho mượn: Vancouver FC77
Mar 1, 2024Sogndal IL đang được đem cho mượn: Vancouver FC77
Nov 3, 2023Sogndal IL77
Nov 2, 2023Sogndal IL78
Nov 1, 2023Sogndal IL78
Oct 24, 2023Sogndal IL đang được đem cho mượn: Vancouver FC78
Jul 26, 2023Sogndal IL đang được đem cho mượn: Vancouver FC78
Jul 8, 2023Sogndal IL đang được đem cho mượn: Vancouver FC78
Jun 4, 2023Sogndal IL78
Aug 11, 2022Sogndal IL78
Apr 12, 2022Pacific FC78
Feb 18, 2020Pacific FC78
Dec 2, 2019Club América78

Sogndal IL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Per-Egil FloPer-Egil FloHV,DM,TV(T)3678
10
Kasper SkaanesKasper SkaanesTV(C),AM(PTC)2976
Alejandro DíazAlejandro DíazF(C)2977
20
Isaac TwumIsaac TwumDM,TV,AM(C)2675
Lūkass VapneLūkass VapneTV,AM(C)2175
6
Martin HøylandMartin HøylandHV,DM(C)2973
17
Martin SjolstadMartin SjolstadHV,DM,TV,AM(PT)2470
1
Lars JendalLars JendalGK2575
35
Daniel SaetrenDaniel SaetrenGK1870
32
Mathias ØrenMathias ØrenHV(C)1864
29
Kristoffer SteinsetKristoffer SteinsetTV(C)1966
33
Andreas KalstadAndreas KalstadTV(C)1864
30
Erik FlatakerErik FlatakerF(C)2072
31
Joakim Berg NundalJoakim Berg NundalF(C)1962
77
Oskar BorgthorssonOskar BorgthorssonAM,F(PTC)2170