?
Santos CHIQUINHO

Full Name: Francisco Souza Dos Santos

Tên áo: CHIQUINHO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jul 27, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ipatinga FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2023Ipatinga FC77
Nov 26, 2022Santa Cruz77
Mar 14, 2022Dibba SCC77
Mar 9, 2022Dibba SCC80
Jul 29, 2021Dibba SCC80
May 26, 2020Santa Cruz80
Feb 1, 2020EC Vitória80
Sep 3, 2019EC Vitória80
Jan 16, 2019Meizhou Hakka80
Jan 16, 2019Meizhou Hakka80
Apr 23, 2018Coritiba80
Apr 17, 2018Coritiba83
Dec 17, 2017São Caetano83
Jul 11, 2017Oita Trinita83
Jan 30, 2017Shonan Bellmare83

Ipatinga FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Valdecir TchôValdecir TchôTV(C),AM(PTC)3773
Santos ChiquinhoSantos ChiquinhoHV,DM,TV(T),AM(TC)3577
Rafael GladiadorRafael GladiadorAM(PT),F(PTC)3273
Santos HebertSantos HebertHV(C)3373
Lima RadarLima RadarHV,DM,TV,AM(T)3873
Danilo MariottoDanilo MariottoF(C)2973
William MenezesWilliam MenezesGK3573
Renan DinizRenan DinizHV(C)3273
Almeida NádsonAlmeida NádsonTV(C),AM(PTC)3578
Vítor RuasVítor RuasAM(PT),F(PTC)2873
Douglas BaldiniDouglas BaldiniGK3072
Rafael GrampolaRafael GrampolaF(C)3678
Paulo FalesPaulo FalesHV(C)2567
Vitor RuasVitor RuasF(C)2873
Jesus GiovaneJesus GiovaneAM(PTC)2770
Johnala LuandersonJohnala LuandersonDM,TV(C)3573
Nascimento CleytonNascimento CleytonHV(C)3570
Lucas LuanLucas LuanHV,DM,TV(T)2570
Diego GomesDiego GomesHV,DM,TV(C)2970
João VitorJoão VitorAM,F(PT)2470